Titre | Année | Moy. (nb) | |||
1 2 3 | |||||
The Lady Assassin | Mỹ Nhân Kế | 2013 | 2.5 (2 Critiq.) | ||
The legend is alive | Huyền Thoại Bất Tử | 2008 | 3 (1 Critiq.) | ||
Little Heart | Trái Tim Bé Bỏng | 2008 | 2 (1 Critiq.) | ||
L’Arbre aux papillons d’or | Bên trong vỏ kén vàng | 2023 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Mê Thảo - Il fut un temps | Mê Thảo - Thời vang bóng | 2002 | 2.75 (4 Critiq.) | ||
Muoi : The Legend of a Portrait | 므이 | 2007 | 1.58 (3 Critiq.) | ||
Nostalgie à la campagne | Thương Nhớ Đồng Quê | 1995 | 2.75 (1 Critiq.) | ||
L' Odeur de la papaye verte | Mui Du Du Xanh | 1993 | 3.62 (31 Critiq.) | ||
On the same river | Chung Một Dòng Sông | 1959 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Once Upon a Time in Vietnam | Lửa Phật | 2013 | 1.5 (2 Critiq.) | ||
The Rebel | Dòng Máu Anh Hùng | 2007 | 2.83 (13 Critiq.) | ||
Saïgon Eclipse | Sai Gon Nhat Thuc | 2007 | 1 (1 Critiq.) | ||
La saison des goyaves | Mùa ổi | 2000 | 3.33 (3 Critiq.) | ||
Spirits | Oan Hồn | 2004 | 2 (2 Critiq.) | ||
Stay awake, be ready | Hãy tỉnh thức và sẵn sàng | 2019 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
The Story of Pao | Chuyện Của Pao | 2006 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Tang le Onzième | Nguol Thua | 1998 | 2.75 (1 Critiq.) | ||
Le Temps Revolu | Thoi xa vang | 2004 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Trai Nhay | Trai Nhảy | 2007 | 2 (1 Critiq.) | ||
Trois Saisons | Three Seasons | 1999 | 3.34 (8 Critiq.) | ||