Titre | Année | Moy. (nb) | |||
1 2 3 | |||||
House in the Alley | Ngôi Nhà Trong Hẻm | 2012 | 2.25 (1 Critiq.) | ||
L’Arbre aux papillons d’or | Bên trong vỏ kén vàng | 2023 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
On the same river | Chung Một Dòng Sông | 1959 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
La Danse de la cigogne | Vũ khúc con cò | 2002 | 3.75 (1 Critiq.) | ||
Tang le Onzième | Nguol Thua | 1998 | 2.75 (1 Critiq.) | ||
Floating Lives | Cánh đồng bất tận | 2010 | 2.75 (1 Critiq.) | ||
KFC | KFC | 2018 | 1.75 (1 Critiq.) | ||
Les Ames errantes | Nhung linh hon phieu bat | 2005 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Journey From the Fall | Vượt Sóng | 2005 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Saïgon Eclipse | Sai Gon Nhat Thuc | 2007 | 1 (1 Critiq.) | ||
The legend is alive | Huyền Thoại Bất Tử | 2008 | 3 (1 Critiq.) | ||
2030 | Nước 2030 | 2014 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
La Vie de Sable | Đời Cát | 1999 | 4.25 (1 Critiq.) | ||
La Femme mariée de Nam Xuong | 1989 | 3 (1 Critiq.) | |||
Nostalgie à la campagne | Thương Nhớ Đồng Quê | 1995 | 2.75 (1 Critiq.) | ||
Blood Letter | Thiên mệnh anh hùng | 2012 | 3.25 (1 Critiq.) | ||
Stay awake, be ready | Hãy tỉnh thức và sẵn sàng | 2019 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
The White silk dress | Áo lụa Hà Đông | 2006 | 3.75 (1 Critiq.) | ||
When Men are pregnant | Khi Đàn Ông Có Bầu | 2005 | 2.25 (1 Critiq.) | ||
The Story of Pao | Chuyện Của Pao | 2006 | 3.5 (1 Critiq.) | ||