year of Birth | 1956 |
year of Death | 2009 |
actor |
year | grade | avg. | nb | |||||
When Men are pregnant | 2005 | 2.25 | 1 | ||||||
The Chinese Botanist's Daughters | 2006 | 2.58 | 16 | ||||||
Truong Ba's Soul in the Butcher's Body | 2006 | ||||||||
Nụ Hôn Thần Chết | 2008 | ||||||||
Giải Cứu Thần Chết | 2009 | ||||||||
Những Nụ Hôn Rực Rỡ | 2010 | ||||||||
Hot boy nổi loạn và câu chuyện về thằng Cười, cô gái đ | 2011 | ||||||||
Nhà có 5 nàng tiên | 2013 | ||||||||
Siêu Nhân X | 2015 |
rewards a valuable job.
underline a poor performance