year of Birth | 1977 |
actor |
year | grade | avg. | nb | |||||
Sand life | Đời Cát | 1999 | 4.25 | 1 | |||||
Little Heart | 2008 | 2 | 1 | ||||||
Muoi : The Legend of a Portrait | 므이 | 2007 | 1.58 | 3 | |||||
Hải Nguyệt | 1998 | ||||||||
Cầu Thang Tối | 1998 | ||||||||
The Deserted Valley | 2000 | ||||||||
Thung Lũng Hoang Vắng | 2002 | ||||||||
Chung Chu | 1999 | ||||||||
Người Đàn Bà Mộng Du | 2003 | ||||||||
Trang Noi Day Gieng | 2008 | ||||||||
Chuyện Ngã Bảy | 1996 |
rewards a valuable job.
underline a poor performance